--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
háy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
háy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: háy
+ verb
to look askance at; to look black at someone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "háy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"háy"
:
hay
hãy
háy
hẩy
hấy
hủy
húy
Những từ có chứa
"háy"
:
đám cháy
đốt cháy
bùng cháy
bốc cháy
cá cháy
cháy
cháy đen
cháy bùng
cháy sém
cháy túi
more...
Lượt xem: 365
Từ vừa tra
+
háy
:
to look askance at; to look black at someone