cháy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cháy+ noun
- xem cá cháy
- Burned rice (at bottom of a pot)
- Combustion
+ verb
- To burn, to blaze
- củi cháy
firewood burns
- lửa cháy rực trời
the fire blazed the sky bright
- cháy nắng
to be sunburnt
- củi cháy
- To parch
- khát cháy họng
a parching thirst
- lo cháy ruột gan
to be on tenterhooks
- khát cháy họng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cháy"
Lượt xem: 580