--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hân hoan
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hân hoan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hân hoan
+ adj
merry; joyful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hân hoan"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hân hoan"
:
hân hoan
hủn hoẳn
Những từ có chứa
"hân hoan"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
exultancy
exulation
hurrah
hurray
huzza
welcome
acclamation
acclamatory
cheer
exulting
more...
Lượt xem: 705
Từ vừa tra
+
hân hoan
:
merry; joyful