--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hét
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hét
+ verb
to cry; to roar; to scream
hét to lên
to cry aloud
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hét"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hét"
:
hát
hạt
hắt
hất
hét
hết
hệt
hít
hoạt
hoắt
more...
Những từ có chứa
"hét"
:
ôi khét
đắng nghét
bọ chét
bõ ghét
cáu ghét
căm ghét
chán ghét
chét
dễ ghét
ganh ghét
more...
Lượt xem: 457
Từ vừa tra
+
hét
:
to cry; to roar; to screamhét to lênto cry aloud