chét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chét+ noun
- chét tay Amount that can be hold within the two hands cupped together
- con gà vừa một chét tay
a chicken which can be hold within the two hands cupped together
- cuốc chét
A small short-handled hoe
- lá chét
a leaflet
- lúa chét
rice aftergrowth
- xem bọ chét
- con gà vừa một chét tay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chét"
Lượt xem: 492