hình thang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hình thang+
- Trapezium
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hình thang"
- Những từ có chứa "hình thang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jacob's ladder service elevator tramp rove rung trapezoid accommodation-ladder staircase roam newel more...
Lượt xem: 686