--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hôi tanh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hôi tanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hôi tanh
+
Stinking
Ignoble, mean, base
Giống hôi tanh
An ignoble breed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hôi tanh"
Những từ có chứa
"hôi tanh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
satin
tinny
crackle
sickly
charmeuse
satiny
tabaret
nauseous
sickliness
velvet
more...
Lượt xem: 753
Từ vừa tra
+
hôi tanh
:
Stinking