--

hẹp bụng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hẹp bụng

+  

  • Narrow-minded, narrow
    • Đầu óc hẹp hòi
      A narrow-mindedness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hẹp bụng"
Lượt xem: 574