--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đặt vòng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đặt vòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đặt vòng
Your browser does not support the audio element.
+
(y học) Set a coil (an ultra-uterine device) (for preventing conception)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đặt vòng"
Những từ có chứa
"đặt vòng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
wreath
quoit
roundabout
garland
diademed
circuit
catherine-wheel
diadem
engarland
compass
more...
Lượt xem: 810
Từ vừa tra
+
đặt vòng
:
(y học) Set a coil (an ultra-uterine device) (for preventing conception)