--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hồ nghi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hồ nghi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồ nghi
+ verb
to doubt; to discredit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồ nghi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hồ nghi"
:
hiềm nghi
hoài nghi
hồ nghi
hội nghị
hữu nghị
Những từ có chứa
"hồ nghi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
sceptical
skeptical
suspect
beyond doubt
doubt
ceremonial
doubtfulness
ritual
suspicion
misgive
more...
Lượt xem: 464
Từ vừa tra
+
hồ nghi
:
to doubt; to discredit