--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lò
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lò
+ noun
kiln; furnace; oven
Bánh mì mới ra lò
The bread was fresh from the oven
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lò"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lò"
:
la
là
lả
lã
lá
lạ
lai
lài
lải
lãi
more...
Những từ có chứa
"lò"
:
ép lòng
ống lòng
đau lòng
đành lòng
đầu lòng
đẹp lòng
để lòng
đem lòng
được lòng
bạn lòng
more...
Lượt xem: 496
Từ vừa tra
+
lò
:
kiln; furnace; ovenBánh mì mới ra lòThe bread was fresh from the oven