--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hở hang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hở hang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hở hang
+
Scanty, low-necked
Ăn mặc hở hang
To wear a low-necked dress
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hở hang"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hở hang"
:
hảo hạng
họ hàng
hở hang
Những từ có chứa
"hở hang"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
hang
hung
cavernous
spelaean
earth
caveat
cavern
cliff dwelling
troglodyte
unkennel
more...
Lượt xem: 781
Từ vừa tra
+
hở hang
:
Scanty, low-neckedĂn mặc hở hangTo wear a low-necked dress