thoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thoa+ noun
- hair-brooch
+ verb
- to massage to apply to, to rub, to put on (to) wear
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thoa":
tha thà thả thìa thò thỏ thọ thoa thoả thỏa more... - Những từ có chứa "thoa":
âm thoa đàm thoại đối thoại độc thoại điện thoại điện thoại viên bạch thoại chạy thoát gọi điện thoại giai thoại more... - Những từ có chứa "thoa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
escape regress extricate glimpse scape black-out release degenerate regressive degeneration more...
Lượt xem: 481