--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hở
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hở
+
uncovered; gaping; open
hở hang
Uncovered
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hở"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hở"
:
ha
hà
hả
há
hạ
hai
hài
hải
hãi
hái
more...
Những từ có chứa
"hở"
:
đề khởi
đột khởi
bánh phở
bột khởi
chở
chở khách
che chở
chuyên chở
chơm chởm
hở
more...
Lượt xem: 306
Từ vừa tra
+
hở
:
uncovered; gaping; openhở hangUncovered