--

chở

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chở

+ verb  

  • To transport, to carry, to ferry
    • tàu chở khách
      a passenger (carrying) train
    • làm nghề chở xe bò
      to be an ox-cart transporter
    • chở đò sang sông
      to ferry across a river
    • dòng sông chở nặng những phù sa
      the river stream carried loads of silt
    • chở củi về rừng
      to carry coal to Newcastle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chở"
Lượt xem: 406