hợp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hợp+ adj
- suitable; conformable; consistant
+ verb
- to suit; to fit; to accord
- khí hậu ở đây không hợp với tôi
This climate does not suit me to concide; to agree
- khí hậu ở đây không hợp với tôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hợp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hợp":
hạp hấp hập hẹp hiếp hiệp híp hóp họp hộp more... - Những từ có chứa "hợp":
ô hợp bách hợp bất hợp hiến bất hợp lý bất hợp pháp bất hợp tác bất hợp thời chợp chợp mắt giao hợp more...
Lượt xem: 446