--

hợp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hợp

+ adj  

  • suitable; conformable; consistant

+ verb  

  • to suit; to fit; to accord
    • khí hậu ở đây không hợp với tôi
      This climate does not suit me to concide; to agree
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hợp"
Lượt xem: 446