--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hụ
+ verb
to hot; to sound
còi hụ
siren sound
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hụ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hụ"
:
ha
hà
hả
há
hạ
hai
hài
hải
hãi
hái
more...
Những từ có chứa
"hụ"
:
ác phụ
áo thụng
âu phục
ô nhục
đê nhục
đảm phụ
đậu phụ
bái phục
bán phụ âm
báo phục
more...
Lượt xem: 536
Từ vừa tra
+
hụ
:
to hot; to soundcòi hụsiren sound
+
bủng beo
:
Sallow and thinmặt bủng beoa sallow and thin face
+
ra đi ô
:
Radio
+
lờn
:
too familiar; disrespectfullởn vởnto be haunted
+
ghé
:
to look in; to drop intôi sẽ ghé lại ngày maiI shall look in again tomorrow. to come; to approachghé bờto come on board