--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hụt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hụt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hụt
+ adj
short; deficent
+ verb
to suiss
đánh hụt
to miss one's blow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hụt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hụt"
:
hát
hạt
hắt
hất
hét
hết
hệt
hít
hoạt
hoắt
more...
Những từ có chứa
"hụt"
:
bước hụt
chùn chụt
chụt
hao hụt
hụt
khụt khịt
nhụt
phùn phụt
phụt
thụt
more...
Lượt xem: 240
Từ vừa tra
+
hụt
:
short; deficent