--

phụt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phụt

+  

  • Eject, gush, spout, jet
  • Strongly and fast
    • Gió thổi phụt làm tắt đèn
      The wind blew strongly and fast and put out the lamp
    • Phùn phụt (láy)
      Strong sputtering sound
    • Lửa cháy phùn phụt
      The fire burned with strong sputtering sounds
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phụt"
Lượt xem: 452