--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
heo vòi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
heo vòi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heo vòi
+
Raphis pallm. raphis stick, raphis cane
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heo vòi"
Những từ có chứa
"heo vòi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
proboscidean
proboscidian
hose
douche
spigot
adjutage
tap
fountain
spile
siphon
more...
Lượt xem: 789
Từ vừa tra
+
heo vòi
:
Raphis pallm. raphis stick, raphis cane
+
rời tay
:
Let go of (somebody, something); part with
+
ra tay
:
Show off, show what stuff one is made offRa tay làm một việc gìTo do something to show off
+
hư
:
corrupt; decayed; rotten; spoiledrăng hưdecayed teeth
+
quái gở
:
Odd, strange, unusualĐừng phao cái tin quái gở ấyDon't circulate such an odd rumour