--

hoá

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoá

+  

  • (như hoá học) Chemistry
    • Sinh viên khoa hoá
      A student of the Chemistry Department
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoá"
Lượt xem: 437