--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoang mang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoang mang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoang mang
+ adj
puzzled, alarmedd
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoang mang"
Những từ có chứa
"hoang mang"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
alarmist
panic
fog
fuddle
scare
big
disrepute
clearing
disreputation
wilderness
more...
Lượt xem: 610
Từ vừa tra
+
hoang mang
:
puzzled, alarmedd