hoạnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoạnh+
- Find fault with someone's work (behaviour...)
- Quan hoạnh dân làng
Mandarins found fault with the villager's behaviour
- Quan hoạnh dân làng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoạnh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoạnh":
hoành hoảnh hoạnh hộ mệnh - Những từ có chứa "hoạnh":
hoạnh hoạnh họe hoạnh phát hoạnh tài - Những từ có chứa "hoạnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 467