--

hèn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hèn

+ adj  

  • base; vile
  • Humble, mean, poor
    • Tài hèn sức mọn
      To have a poor talent hearted, cowardly
    • Thanh niên trai tráng gì mà hèn thế
      What a chicken heated sturdy youth!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hèn"
Lượt xem: 443

Từ vừa tra