hương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hương+ noun
- incense
- lư hương
incence-burner
- lư hương
+ noun
- perfume; fragrancy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hương"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hương":
hạ nang hang hàng hãng háng hạng hăng hằng hẵng hẫng more... - Những từ có chứa "hương":
đa phương đao thương đàn hương đả thương đối phương địa phương đinh hương bát hương bình hương bình phương more...
Lượt xem: 371