--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hẩu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hẩu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hẩu
+ adj
kind; good; delicious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hẩu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hẩu"
:
hàu
háu
hầu
hẩu
hậu
hếu
hiểu
hiếu
hiệu
hu hu
more...
Những từ có chứa
"hẩu"
:
á khẩu
ác khẩu
ứng khẩu
đấu khẩu
độ khẩu
đột phá khẩu
cánh hẩu
cấm khẩu
chẩu
giải phẩu
more...
Lượt xem: 392
Từ vừa tra
+
hẩu
:
kind; good; delicious
+
đêm khuya
:
Late night and small hours ofthe morningĐêm khuya thanh vắngThe deal hours of the night
+
động đào
:
elysium, fairy abode
+
căn bệnh
:
Cause (origin) of a diseasethầy thuốc đã tìm ra căn bệnhthe physician has found the cause of the disease ill
+
ăn lương
:
to receive one's salarynhững ngày nghỉ ăn lươngholidays with pay