--

hờn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hờn

+  

  • Sulk
    • hờn không chịu ăn
      To sulk and refuse to eat
  • Resent
    • Hờn duyên tủi phận
      to resent one's unhappy love and feel humiliaated by one's sad lot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hờn"
Lượt xem: 349