hứa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hứa+ verb
- to promise; to engage
- tôi không thể hứa với anh việc ấy
I can not promise you that
- tôi không thể hứa với anh việc ấy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hứa"
Lượt xem: 406