kêu gào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kêu gào+
- Cry out one's opposition, cry out
- Scream
- Đừng kêu gào ầm ỉ lên như thế
Don't scream like that
- Đừng kêu gào ầm ỉ lên như thế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kêu gào"
- Những từ có chứa "kêu gào" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sonority complain whir creakiness ding crepitation sonorousness scroop whirr crepitate more...
Lượt xem: 622