kẽ hở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kẽ hở+ noun
- split; slit; aperture
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kẽ hở"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kẽ hở":
kẽ hở khai hoa khai hỏa khai hóa khai hội khảo hạch khẩu hiệu khấu hao khí hậu khí hóa more... - Những từ có chứa "kẽ hở" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
interstitial interchange alternant grout bulletproof rift chink rent alternate minute more...
Lượt xem: 718