kếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kếp+
- Crepe (thin fabric with a wrinkled surface)
- Crepe rubber,crepe
- Giầy đế kép
crepe-soled shoes
- Giầy đế kép
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kếp"
Lượt xem: 489