--

kếp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kếp

+  

  • Crepe (thin fabric with a wrinkled surface)
  • Crepe rubber,crepe
    • Giầy đế kép
      crepe-soled shoes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kếp"
Lượt xem: 495