--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kịch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kịch
+ noun
play; drama
bi kịch
tragedy
kịch sĩ
actor; comedian
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kịch"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kịch"
:
kếch
kệch
khách
khích
khuếch
kích
kịch
Những từ có chứa
"kịch"
:
đóng kịch
bản kịch
bi hài kịch
bi kịch
ca kịch
ca vũ kịch
hài kịch
hí kịch
hoạt kịch
kình kịch
more...
Lượt xem: 399
Từ vừa tra
+
kịch
:
play; dramabi kịchtragedykịch sĩactor; comedian