kệch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kệch+
- (như cạch) (Kệch đến già) To give up for all the rest of one's life
- Coarse
- Vải này trông kệch lắm
This cloth seems pretty coarse
- Nét mặt kệch
Coarse features
- Vải này trông kệch lắm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kệch"
Lượt xem: 387