kỷ nguyên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kỷ nguyên+ noun
- era; epoch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kỷ nguyên"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kỷ nguyên":
khôi nguyên khởi nguyên kỷ nguyên - Những từ có chứa "kỷ nguyên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
atom atomic principle aetiologic element 105 primitive intraatomic destruction cause textual more...
Lượt xem: 641