khêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khêu+ verb
- to raise; to extract
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khêu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khêu":
khau kháu khâu khẩu khấu khêu khều khiếu khíu khu more... - Những từ có chứa "khêu":
khêu khêu gan khêu gợi - Những từ có chứa "khêu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
stir incendiary pique rousing wake woke woken dishy piquancy piquant more...
Lượt xem: 434