--

khó nuốt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khó nuốt

+  

  • Hard to eat
    • Cơm khô khó nuốt
      Dry rice is hard to eat.
  • (thông tục) Hard to dọ
    • Bài thi sinh vật khó nuốt lắm
      The biology paperis very hard to do, the biology paper is stinker
    • Bài toán khó nuốt
      A hard mathematics problem, a mathematics problem with is a hard nut to crack
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khó nuốt"
Lượt xem: 637