khó thương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khó thương+
- Detestable
- Điệu bộ kia thật là khó thương
These manners are detestable indeed
- Điệu bộ kia thật là khó thương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khó thương"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khó thương":
khác thường khai thông khao thưởng khó thương - Những từ có chứa "khó thương" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unmanageableness unmanageable kittle difficult inaccessibility nondescript difficile untamebleness inaccessibleness intractability more...
Lượt xem: 554