ghê răng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghê răng+
- Set the teeth on edge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghê răng"
- Những từ có chứa "ghê răng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
frightfuly abhorrent teeth abomination tooth revolt edental shuddering snagged-tooth denture more...
Lượt xem: 965