khó thở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khó thở+
- Oppressive
- Trời sắp bão, không khí khó thở
A storm is brewing, so it is oppressive
- Cuộc sống dưới chế độ cũ thật là khó thở
Life was very oppressive under the old regime
- Trời sắp bão, không khí khó thở
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khó thở"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khó thở":
khả thi khả thủ khảo thí khí thế khó thở khởi thảo khởi thủy - Những từ có chứa "khó thở" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unmanageableness unmanageable kittle difficult inaccessibility nondescript difficile untamebleness inaccessibleness intractability more...
Lượt xem: 632