--

khó thở

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khó thở

+  

  • Oppressive
    • Trời sắp bão, không khí khó thở
      A storm is brewing, so it is oppressive
    • Cuộc sống dưới chế độ cũ thật là khó thở
      Life was very oppressive under the old regime
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khó thở"
Lượt xem: 569