khó dễ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khó dễ+
- (cũng nói) làm khó dễ Make difficulties, raise difficulties (when someone needs one's help)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khó dễ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khó dễ":
khả dĩ khẩu độ khẩu đội khấu đầu khấu đuôi khỉ đột khó dễ khoa đại khô đét khố đỏ more... - Những từ có chứa "khó dễ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unmanageableness unmanageable kittle difficult inaccessibility nondescript difficile untamebleness inaccessibleness intractability more...
Lượt xem: 462