khó tính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khó tính+
- Fastidious, hard to please, cross-grained
- Khó tính về ăn mặc
To be fastidious about one's clothing
- khó tính khó nết
(khẩu ngữ) như khó tính
- Khó tính về ăn mặc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khó tính"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khó tính":
khó tính khối tình - Những từ có chứa "khó tính" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unmanageableness unmanageable kittle difficult inaccessibility nondescript difficile untamebleness inaccessibleness intractability more...
Lượt xem: 545