khất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khất+ verb
- to ask for a delay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khất"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khất":
khát khất khét khít khịt khoát khoét khuất khuyết khướt - Những từ có chứa "khất":
hành khất khất khất lần khất nợ khất sĩ khất thực - Những từ có chứa "khất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability export off-stage more...
Lượt xem: 400