--

uốn quanh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uốn quanh

+ adjective  

  • meandering, tortuous; twisty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uốn quanh"
Lượt xem: 574