khai trường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khai trường+
- Begin a new school year
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai trường"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khai trường":
khai trương khai trường - Những từ có chứa "khai trường" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
preconize preconise opening secession inaugural inauguratory affidavit avowedly preconization exoterics more...
Lượt xem: 736