khiên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khiên+
- Shield (used in the old times against spears, arrows...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khiên"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khiên":
khiên khiền khiến - Những từ có chứa "khiên":
khiên khiên cưỡng khiêng khiêng vác oan khiên - Những từ có chứa "khiên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pelta peltae shield scutellum dryopteris dilatata dryopteris noveboracensis clypeiform clypeus scutiform shield-shaped more...
Lượt xem: 398