khiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khiến+ verb
- to bid; to order
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khiến"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khiến":
khi mạn khi nên khiên khiền khiến - Những từ có chứa "khiến":
khiến sai khiến - Những từ có chứa "khiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
inducement terror affright purity pureness indecorum blood-curdling damnatory dread dreadful more...
Lượt xem: 298