khiêng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khiêng+ verb
- to carry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khiêng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khiêng":
khiêng khiễng - Những từ có chứa "khiêng":
khiêng khiêng vác - Những từ có chứa "khiêng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
frog-march frog's-march feretory bier chairman bearer litter chair foot feet more...
Lượt xem: 378