khoán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoán+
- Written promise
- Làng bắt phải làm tờ khoán
The village required a written promise
- Làng bắt phải làm tờ khoán
- Contract to sell one's child to a pagoda
- Hire by the piece
- Khoán thợ xây nhà
To hire a mason by the piece for the buiding of a house
- Khoán thợ xây nhà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoán"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoán":
khoan khoản khoán khôn khốn - Những từ có chứa "khoán":
chất khoáng chứng khoán khai khoáng khoán khoán trắng khoáng khoáng đãng khoáng đạt khoáng chất khoáng dã more... - Những từ có chứa "khoán" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 468