khoáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoáng+
- Mineral
- Nước khoáng
Mineral water
- Nước khoáng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoáng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoáng":
khoang khoảng khoáng khoắng khòng không khống - Những từ có chứa "khoáng":
chất khoáng khai khoáng khoáng khoáng đãng khoáng đạt khoáng chất khoáng dã khoáng dật khoáng hóa khoáng hoá more... - Những từ có chứa "khoáng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 438